Ẩm độ (%) max | 14 |
Protein thô (%) min | 17 |
ME (Kcal/kg) min | 2.500 |
Xơ thô (%) max | 15 |
Ca (%) min - max | 1,0 - 2,5 |
P tổng số (%) min - max | 0,4 - 1,2 |
Lysine tổng số (%) min | 0,4 |
Methionine + Cystine tổng số (%) min | 0,3 |
Dược liệu hoặc kháng sinh (mg/kg) max | Không có |
Hoocmon | Không có |
Bắp, tấm, cám gạo, cám mì, bột cá, khô dầu đậu nành, DCP, các acid amin, men tiêu hóa, các chất bổ sung khoáng, vitamin... |
Dùng cho bò sữa. |
Cung cấp đầy đủ nước sạch, mát cho bò uống tự do. |
Cho bò ăn trước hoặc chung với thức ăn thô xanh. |